Tên xe | Toyota Rush 2020 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC | 4435 x 1695 x 1705 mm |
Không tải/toàn tải | 1290/1870 |
Chiều dài cơ sở | 2685 mm |
Động cơ | Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích công tác | 1,496cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 45L |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 4200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 134 Nm tại 4200 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Treo trước/sau | Macpherson/phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 8,2L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5,8L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 6,7L/100km |
Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.